Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carpel




carpel
['kɑ:pel]
danh từ
(thực vật học) lá noãn


/'kɑ:pel/

danh từ
(thực vật học) lá noãn

Related search result for "carpel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.