Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carrier-borne




carrier-borne
['kæriə'bɔ:n]
tính từ
được chở trên tàu sân bay
carrier-borne aircraft
máy bay của tàu sân bay
carrier-borne attack
cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay


/'kæriə'bɔ:n/

tính từ
được chở trên tàu sân bay
carrier-borne aircraft máy bay của tàu sân bay
carrier-borne attack cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay

Related search result for "carrier-borne"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.