Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
castle-builder




castle-builder
['kɑ:sl,bildə]
danh từ
người hay mơ tưởng, người hay tính chuyện viển vông


/'kɑ:sl,bildə/

danh từ
người hay mơ tưởng, người hay tính chuyện viển vông

Related search result for "castle-builder"
  • Words contain "castle-builder" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ảo mộng lâu đài

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.