Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
castration




castration
[kæs'trei∫n]
danh từ
sự thiến
(nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)


/kæs'treiʃn/

danh từ
sự thiến
(nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.