|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cat's-paw
cat's-paw | ['kætspɔ:] | | danh từ | | | gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn) | | | tay sai, người bị lợi dụng | | | to make a cat's-paw of somebody | | lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai |
/'kætspɔ:/
danh từ gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn) tay sai, người bị lợi dụng to make a cat's-paw of somebody lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai
|
|
|
|