Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catch on




catch+on

[catch on]
saying && slang
learn how to do, learn the ropes
We need trainees who catch on quickly - people who learn fast.
get work, get a job, hire on
Maybe you can catch on with a survey crew for the summer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.