Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catch up with




catch+up+with

[catch up with]
saying && slang
revealed or exposed, come back to haunt you
When your lies catch up with you, it's embarrassing.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.