|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catholicity
catholicity | [,kæθə'lisiti] | | danh từ | | | tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến | | | tính rộng lượng, tính rộng rãi, tính đại lượng | | | đạo Thiên chúa, công giáo |
/,kæθə'lisiti/
danh từ tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến tính rộng lượng, tính rộng rãi, tính đại lượng đạo Thiên chúa, công giáo
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|