Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cautery




cautery
['kɔ:təri]
danh từ
(y học) sự đốt (mô da...)
thuốc đốt (mô da...)
dao đốt


/'kɔ:təri/

danh từ
(y học) sự đốt (mô da...)
thuốc đốt (mô da...)
dao đốt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cautery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.