Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ceaseless




ceaseless
['si:slisnis]
tính từ
không ngừng, không ngớt, không dứt


/'si:slisnis/

tính từ
không ngừng, không ngớt, không dứt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ceaseless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.