|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
censoriousness
censoriousness | [sen'sɔ:riəsnis] |  | danh từ | |  | tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chất khiển trách |
/sen'sɔ:riəsnis/
danh từ
tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chất khiển trách
|
|
|
|