Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
centilitre




centilitre
['sentili:tə(r)]
Cách viết khác:
centiliter
['sentili:tə(r)]
danh từ
centilit, một phần trăm của một lít


/'senti,mi:tə/ (centiliter) /'senti,mi:tə/

danh từ
xentilit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "centilitre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.