Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
centner




centner
['sentnə]
danh từ
tạ Đức (bằng 50 kg)


/'sentnə/

danh từ
tạ Đức (bằng 50kg)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "centner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.