Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
centrist




danh từ
người chủ trương ôn hoà



centrist
['sentrist]
danh từ
người chủ trương ôn hoà


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "centrist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.