|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Certificate of deposit
(Econ) Giấy chứng nhận tiền gửi. Một chứng từ do một ngân hàng phát hành chứng nhận khoản tiền gửi ở ngân hàng đó và là một lời hứa trả lại khoản tiền cho người cầm phiếu vào một ngày xác định trong tương lai.
|
|
|
|