Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
certified




certified
['sə:tifaid]
tính từ
được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực
certified milk
sữa đã kiểm nghiệm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đảm bảo giá trị
certified cheque
chi phiếu (sec) được ngân hàng bảo đảm
(y học) được chứng nhận là mắc bệnh tâm thần


/'sə:tifaid/

tính từ
được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực
certified milk sữa đã kiểm nghiệm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đảm bảo giá trị
(y học) được chứng nhận là mắc bệnh tinh thần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "certified"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.