Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chafing-dish




chafing-dish
['t∫eifiηdi∫]
danh từ
lò hâm (để ở bàn ăn)


/'tʃeifiɳdiʃ/

danh từ
lò hâm (để ở bàn ăn)

Related search result for "chafing-dish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.