Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaps




chaps
[t∫æps]
danh từ số nhiều
(viết tắt) của chaparajo


/tʃæps/

danh từ số nhiều
(viết tắt) của chaparajo

Related search result for "chaps"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.