|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chassé
chassé | ['∫æsei] | | danh từ | | | bước lướt (khiêu vũ) | | nội động từ | | | bước lướt (khiêu vũ) | | | to chassé to the right | | bước lướt sang phải |
/'ʃæsei/
danh từ bước lướt (khiêu vũ)
nội động từ bước lướt (khiêu vũ) to chassé to the right bước lướt sang phải
|
|
|
|