Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chassé




chassé
['∫æsei]
danh từ
bước lướt (khiêu vũ)
nội động từ
bước lướt (khiêu vũ)
to chassé to the right
bước lướt sang phải


/'ʃæsei/

danh từ
bước lướt (khiêu vũ)

nội động từ
bước lướt (khiêu vũ)
to chassé to the right bước lướt sang phải


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.