Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chest-protector




chest-protector
['t∫estprə,tektə]
danh từ
tấm giáp che ngực, cái che ngực


/'tʃestprə,tektə/

danh từ
tấm giáp che ngực, cái che ngực

Related search result for "chest-protector"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.