Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chevalier




chevalier
[,∫evə'liə]
danh từ
kỵ sĩ, hiệp sĩ
chevalier d'industrie; chevalier of industry
kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm


/,ʃevə'liə/

danh từ
kỵ sĩ, hiệp sĩ !chevalier d'industrie; chevalier of industry
kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chevalier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.