|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
child's play
child's+play | ['t∫aildz'plei] | | danh từ | | | việc quá dễ làm; trò trẻ con | | | it's not a difficult climb - it should be child's play for an experienced mountaineer | | việc leo núi ấy chẳng có gì là khó, nó chỉ là trò trẻ con đối với người leo núi lão luyện |
/'tʃaildz'plei/
danh từ việc dễ làm
|
|
|
|