chilly
chilly | ['t∫ili] | | tính từ | | | lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh | | | a chilly room | | căn buồng lạnh lẽo | | | ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh) | | | lạnh lùng, lạnh nhạt | | | chilly manners | | cử chỉ lạnh nhạt | | danh từ | | | (như) chilli |
/'tʃili/
tính từ lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh a chilly room căn buồng lạnh lẽo ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh) lạnh lùng, lạnh nhạt chilly manners cử chỉ lạnh nhạt
danh từ (như) chilli
|
|