Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chokra




chokra
['t∫oukrə]
danh từ
(Anh-Ấn) bồi, người ở


/'tʃoukrə/

danh từ
Anh-An bồi, người ở

Related search result for "chokra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.