Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chronicaliy




chronicaliy
['krɔnikəli]
phó từ
(y học) mạn, kinh niên
thường xuyên, lặp đi lặp lại


/'krɔnikəli/

phó từ
(y học) mạn, kinh niên
thường xuyên, lắp đi lắp lại

Related search result for "chronicaliy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.