Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chuddar




chuddar
['t∫ʌdə]
danh từ
(Anh-Ấn) khăn trùm, khăn quàng


/'tʃʌdə/

danh từ
Anh-Ân khăn trùm, khăn quàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chuddar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.