|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cincture
cincture | ['siηkt∫ə] | | danh từ | | | dây lưng, thắt lưng, đai lưng | | | thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố) | | | (kiến trúc) đường viền (quanh cột) | | ngoại động từ | | | thắt dây lưng, thắt đai lưng (cho ai) | | | bao vây, vây quanh (một thành phố) |
/'siɳktʃə/
danh từ dây lưng, thắt lưng, đai lưng thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố) (kiến trúc) đường viền (quanh cột)
ngoại động từ thắt dây lưng, thắt đai lưng (cho ai) bao vây, vây quanh (một thành phố)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cincture"
|
|