Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cine-camera


/'sini'kæmərə/

danh từ
máy quay phim

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cine-camera"
  • Words contain "cine-camera" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cảnh chụp ảnh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.