Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumvent




circumvent
[,sə:kəm'vent]
ngoại động từ
dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai)
phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...)


/,sə:kəm'vent/

ngoại động từ
dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai)
phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "circumvent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.