nhà học giả kinh điển (chuyên về ngôn ngữ (văn học) Hy-La)
(số nhiều) (The Classics) văn học Hy-La; các nhà kinh điển Hy-La
cổ điển
/'klæsik/
tính từ kinh điển classic works tác phẩm kinh điển viết bằng thể văn kinh điển cổ điển không mới (kiểu ăn mặc) hạng nhất
danh từ tác giả kinh điển tác phẩm kinh điển nhà học giả kinh điển (chuyên về ngôn ngữ văn học Hy-La) (số nhiều) (the classis) tiếng Hy lạp và La mã cổ; văn học Hy-La; các nhà kinh điển Hy-La nhà văn hạng nhất, nghệ sĩ hạng nhất tác phẩm hay