|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clinical
clinical | ['klinikl] | | tính từ | | | thuộc hoặc liên quan đến việc khám và điều trị bệnh nhân | | | clinical medicine | | thuốc chữa bệnh | | | clinical training | | huấn luyện lâm sàng | | | clinical death | | trường hợp chết lâm sàng (nhận định theo tình trạng cơ thể) | | | lãnh đạm; lạnh lùng | | | he watched her suffering with clinical detachment | | ông ta nhìn sự đau đớn của cô ấy với thái độ thờ ơ lạnh lùng | | | (kiến trúc) đơn giản; giản dị | | | the clinical style of some modern architecture | | phong cách đơn sơ của một loại kiến trúc hiện đại nào đó | | | clinical record | | | hồ sơ bệnh lý; bệnh án | | | clinical thermometer | | | cái cặp sốt | | | clinical symptoms | | | triệu chứng lâm sàng |
/'klinikəl/
tính từ (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, (thuộc) lâm sàng clinical lectures bài giảng ở buồng bệnh !clinical record lịch sử bệnh !clinical thermometer cái cặp sốt
|
|
|
|