Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clipping




clipping
['klipiη]
danh từ
sự cắt, sự xén
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra
mẩu cắt ra
tính từ
sắc
nhanh
(từ lóng) cừ, tuyệt, chiến
to come in clipping time
đến rất đúng giờ



(Tech) xén, cắt

/'klipiɳ/

danh từ
sự cắt, sự xén
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra
mẩu cắt ra

tính từ
sắc
nhanh
(từ lóng) cừ, tuyệt, chiến !to come in clipping time
đến rất đúng giờ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clipping"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.