Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clot




clot
[klɔt]
danh từ
cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại)
a clot of blood
cục máu
a clot of flour
cục bột dón lại
(y học) cục nghẽn
(từ lóng) người ngốc nghếch đần độn
nội động từ
đóng cục, dón lại
ngoại động từ
làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau
clotted hair
tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)
clotted nonsense
điều thậm vô lý


/klɔt/

danh từ
cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại)
a clot of blood cục máu
a clot of flour cục bột dón lại
(y học) cục nghẽn
(từ lóng) người ngốc nghếch đần độn

nội động từ
đóng cục, dón lại

ngoại động từ
làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau
clotted hair tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn) !clotted nonsense
điều thậm vô lý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.