Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clothe




clothe
[klouð]
ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad
mặc quần áo cho
to clothe a child
mặc quần áo cho em bé
phủ, che phủ
the trees were clothed in silver frost
cây cối bị phủ sương giá bạc trắng



phủ, mặc

/klouð/

ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad
mặc quần áo cho
to clothe a child mặc quần áo cho em bé
phủ, che phủ
the trees were clothed in silver frost cây cối bị phủ sương giá bạc trắng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clothe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.