clothing
clothing | ['klouðiη] | | danh từ | | | quần áo, y phục | | | summer clothing | | quần áo mùa hè | | | a wolf in sheep's clothing | | | khẩu phật tâm xà; miệng niệm phật, bụng một bồ dao găm; bề ngoài thơn thớt nói cười, bề trong nham hiểm giết | | | người không dao |
sự phủ c. of surface sự phủ bề mặt
/'klouðiɳ/
danh từ quần áo, y phục summer clothing quần áo mùa hè
|
|