Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
co-owner




co-owner
[kou'ounə]
danh từ
người đồng sở hữu, người chung quyền sở hữu


/kou'ounə/

danh từ
người đồng sở hữu, người chung quyền sở hữu

Related search result for "co-owner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.