| [kout∫] |
| danh từ |
| | xe ngựa bốn bánh |
| | (ngành đường sắt) toa hành khách |
| | xe buýt chuyên chở khách đi xa; xe búyt đường dài |
| | người kèm học; thầy dạy tư (luyện thi...) |
| | (thể dục,thể thao) huấn luyện viên |
| ngoại động từ |
| | chở bằng xe ngựa |
| | (to coach somebody for / in something) dạy hoặc huấn luyện (nhất là để đi thi) |
| | to coach a swimmer for the Olympics |
| huấn luyện một vận động viên bơi lội để tham gia Thế vận hội |
| | to coach somebody in English |
| luyện tiếng Anh cho ai |
| | (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm |
| nội động từ |
| | đi bằng xe ngựa |
| | làm việc hoặc hành động như một huấn luyện viên |
| | she'll be coaching all summer |
| cô ấy sẽ làm huấn luyện viên suốt mùa hè |