Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
col




col
[kɔl]
danh từ
(địa lý,địa chất) đèo


/kɔl/

danh từ
(địa lý,địa chất) đèo

Related search result for "col"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.