Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cola





danh từ
cây cola



cola
['koulə]
danh từ
cây cola
cola-nut
hạt của cây cola


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cola"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.