|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collywobbles
collywobbles | ['kɔli,wɔblz] | | danh từ số nhiều | | | sự đau hoặc sôi bụng | | | cảm giác sợ hãi hoặc bồn chồn | | | to have an attack of collywobbles | | ở trong cơn bồn chồn sợ hãi |
/'kɔli,wɔblz/
danh từ số nhiều (thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng
|
|
|
|