Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colostomy




danh từ (số nhiều colostomies)
phẫu thuật làm hậu môn giả
hậu môn giả



colostomy
[kə'ləstəmi]
danh từ (số nhiều colostomies)
phẫu thuật làm hậu môn giả
hậu môn giả


Related search result for "colostomy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.