Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
combustibility




combustibility
[kəm,bʌstə'biliti]
Cách viết khác:
combustibleness
[kəm'bʌstəblnis]
danh từ
tính dễ cháy


/kəm,bʌstə'biliti/ (combustibleness) /kəm'bʌstə'biliti/

danh từ
tính dễ cháy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "combustibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.