Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commodious




commodious
[kə'moudjəs]
tính từ
rộng rãi, thênh thang
a commodious house
căn nhà rộng rãi
(từ cổ,nghĩa cổ) tiện lợi


/kə'moudjəs/

tính từ
rộng rãi, thênh thang
a commodious house căn nhà rộng rãi
(từ cổ,nghĩa cổ) tiện lợi

Related search result for "commodious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.