Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compelling




tính từ
hấp dẫn, thuyết phục



compelling
[kəm'peliη]
tính từ
hấp dẫn, thuyết phục
a compelling commentary
bài bình luận hấp dẫn
a compelling argument
lý luận có sức thuyết phục


Related search result for "compelling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.