| [kəm'pi:t] |
| nội động từ |
| | (to compete against / with somebody in / for something) đua tranh, ganh đua, cạnh tranh |
| | to compete with someone in talent |
| đua tài với người nào |
| | to compete against/with other countries in trade |
| cạnh tranh thương mại với các nước khác |
| | several companies are competing (against/with one another) for the contract/to gain the contract |
| nhiều công ty đang cạnh tranh (với nhau) để giành hợp đồng |
| | a horse that has competed in the Grand National four times |
| một con ngựa từng đua bốn lần trong lớn Quốc gia |
| | we have limited funds and several competing claims, so it is hard to choose between them |
| chúng tôi chỉ có số tiền eo hẹp mà lại có nhiều đơn thỉnh cầu ganh đua nhau, nên rất khó chọn |