Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
complementary




complementary
[,kɔmpli'mentəri]
tính từ
bù, bổ sung
complementary angle
góc bù
complementary colour
màu kết hợp với một màu nào đó để tạo ra ánh sáng trắng



(Tech) bù, bổ sung




/,kɔmpli'mentəri/

tính từ
bù, bổ sung
complementary angle góc bù

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "complementary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.