Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
completeness




completeness
[kəm'pli:tnis]
danh từ
tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn



(logic học) tính đầy đủ
c. of axiom system tính đầy đủ của một hệ tiên đề
c. of the system of real number tính đầy đủ của một hệ số thực
functional c. tính đầy đủ hàm
simple c. tính đầy đủ đơn giản

/kəm'pli:tnis/

danh từ
tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "completeness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.