Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
computing




computing
[kəm'pju:tiη]
danh từ
(tin học) sự sử dụng máy tính; tin học



(Tech) điện toán; tính toán; máy điện toán


sự tính toán
correction c. tính các lượng sửa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.