|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concatenation
concatenation | [kɔn,kæti'nei∫n] | | danh từ | | | sự móc vào nhau, sự nối vào nhau | | | (nghĩa bóng) sự trùng hợp, sự trùng khớp | | | concatenation of circumstances | | cơ hội trùng khớp | | | (kỹ thuật) dãy ghép, xích chuỗi |
(Tech) phép nối chuỗi, phép móc nối
[sự, phép] ghép
/kɔn,kæti'neiʃn/
danh từ sự móc vào nhau, sự nối vào nhau (nghĩa bóng) sự trùng hợp, sự trùng khớp concatenation of circumstances cơ hội trùng khớp (kỹ thuật) dãy ghép, xích chuỗi
|
|
|
|