Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concurrent




concurrent
[kən'kʌrənt]
tính từ
xảy ra, tồn tại hoặc thực hiện vào cùng một thời gian
developments concurrent with this
những sự phát triển đồng thời với sự kiện này
(toán học) đồng quy
concurrent fire-insurance
bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng hùn nhau bồi (thường) cho khách hàng)
concurrent lease
hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)



(Tech) đồng qui; đồng thời


sự đồng quy

/kən'kʌrənt/

tính từ
xảy ra đồng thời, trùng nhau
hợp vào, góp vào, giúp vào
đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau
concurrent opinions ý kiến nhất trí
(toán học) đồng quy !concurrent fire-insurance
bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi thường) !concurrent lease
hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "concurrent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.